- Chuẩn nén: JPEG (3 levels), MPEG - Màn cảm ứng: 1/6" CMOS sensor, approx. 320,000 pixels - Độ phân giải: 640 x 480, 320 x 240 (default), 192 x 144 - Góc quan sát: Ngang: 49° (total 149°), Dọc: 37° (total 87°)
Hệ Thống |
. |
Chuẩn nén |
JPEG (3 levels), MPEG |
Độ phân giải |
640 x 480, 320 x 240 (default), 192 x 144 |
Tốc độ truyền |
Max. 30 frames/sec (640 x 480, 320 x 240 or 192 x 144) |
Bảo mật |
User ID/password |
IPv4/v6 |
IPv4/v6 Dual Stack |
Giao thức hỗ trợ |
IPv4 / IPv6 Dual Stack IPv4: TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, ARP, ICMP, POP3, NTP, UPnP™, SMTP Authentication, RTP, RTSP, RTCP IPv6: TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DNS, ICMPv6, POP3, NDP, NTP, RTP, RTSP, RTCP |
Số máy xem đồng thời |
30 |
Truyền ảnh qua email E-Mail (SMTP) hoặc FTP |
SMTP, FTP, HTTP |
Hỗ trợ DDNS (Viewnetcam.com) |
Yes |
Hỗ trợ điện thoại |
Xem ảnh và điều khiển bằng điện thoại |
Ngôn ngữ |
Nhiều |
Chức năng CAMERA |
. |
Zoom |
Zoom số 10x |
Màn cảm ứng |
1/6" CMOS sensor, approx. 320,000 pixels |
Góc nhìn |
Ngang: 49° (total 149°) Dọc: 37° (total 87°) |
Góc quay ngang |
-50° up to +50° |
Góc quay dọc |
-40° to +10° (or less based upon user setting) |
Tốc độ quay tối đa |
Ngang: 50°/sec Dọc: 50°/sec |
Độ nhạy sáng |
10 to 10,000 lux (in color night view mode: 3 to 10,000 lux) |
Lens Focus |
Fixed (focal range: 0.3m to ∞) |
Chức năng AUDIO |
. |
CODEC |
ADPCM (32kbps) |
Dải tần |
300Hz - 3.4kHz |
Micro |
Có |
Chức năng kết nối |
. |
Mạng |
Ethernet (10Base-T/100Base-TX) |
Chức năng Khác |
. |
Cảm biến |
Có |
Nhiệt độ hoạt động |
+5°C to +40°C (+41°F to +104°F) |
Độ ẩm |
20-80% |
Nguồn |
Input: 100-240V AC Output: 9V DC |
Công suất |
4.0W |
Trọng lượng |
180g (0.4 lb.) |
Kích thước |
37/8'' x 215/16'' x 23/8'' | |