- Chuẩn nén: H.264 / MPEG4 / MJPEG - Màn cảm ứng: 1/3” HR CCD  - Độ phân giải: 768(H)x494(V) / 752(H)x582(V) - Độ nhạy sáng: 1 lux 
| 
 Model  | 
 AVN211  |  
| 
 Mạng  |  
| 
 Cổng LAN  | 
 Có  |  
| 
 Tốc độ mạng LAN  | 
 10/100 Based-T Ethernet  |  
| 
 Giao thức  | 
 DDNS, DNS, PPPoE, DHCP, NTP, SNTP, TCP/IP, UDP, ICMP, SMTP, FTP, HTTP, RTP, RTSP  |  
| 
 Wireless  | 
 Không  |  
| 
 Tỉ lệ khung  | 
 NTSC: 30; PAL: 25  |  
| 
 Số người sử dụng online  | 
 10  |  
| 
 Bảo mật  | 
 Nhiều người sử dụng với nhiều cấp độ truy cập, password bảo mật  |  
| 
 Video / Audio  |  
| 
 Nén video  | 
 H.264 / MPEG4 / MJPEG  |  
| 
 Điều khiển video tự động  | 
 Có  |  
| 
 Điều chỉnh video  | 
 Brightness, contrast, saturation và Hue  |  
| 
 Điện thoại  | 
 Hỗ trợ 3GPP  |  
| 
 Camera  |  
| 
 Độ cảm biến hình ảnh  | 
 1/3” HR CCD độ phân giải hình ảnh cao  |  
| 
 Điểm ảnh  | 
 768(H)x494(V)<NTSC> / 752(H)x582(V)<PAL>  |  
| 
 ống kính  | 
 F4.6mm  |  
| 
 F-number  | 
 F1.9  |  
| 
 ống kính hiển thị  | 
 600  |  
| 
 Tốc độ shutter  | 
 1/60 (1/50) đến 1/100000s  |  
| 
 Độ nhạy sáng  | 
 1 Lux  |  
| 
 Cổng ra video  | 
 1.0 Vp-p 75Ω  |  
| 
 BLC  | 
 Auto  |  
| 
 Cân bằng trắng  | 
 ATW  |  
| 
 Điều khiển tự động  | 
 Có  |  
| 
 Phát hiện chuyển động  | 
 Có  |  
| 
 Nguồn  | 
 DC 12V, 0.5A  |  
| 
 Nhiệt độ hoạt động  | 
 0 đến 400C  |  
| 
 Độ ẩm hoạt động  | 
 85%  |  
| 
 Yêu cầu máy  | 
 Pentiun 4 CPU 1.3 GHz hoặc cao hơn 
RAM 256 MB 
Card màn hình AGP, RAM 32MB 
Win: Vista, XP, 2000 server, ME, 98, DirectX9.0 hoặc cao hơn 
IE 6.x hoặc cao hơn  |  
| 
 Kích thước  | 
 152.5(L) x 115.2(W) x 40.2(H)  |  
| 
 Trọng lượng  | 
 812g (bao gồm vỏ và nguồn)  |     |