- Chuẩn nén: H.264 - Màn cảm ứng: Sony ¼” Exview HAD CCD - Độ phân giải: Màu: 520 TV lines, Đơn màu: 580 lines - Góc quan sát: 68.6độ (D) 57.8độ (H) 43.7độ(V) tele: 2.23độ (D) 1.70độ (H) 1.30độ(V)
|
Model |
IPS0354N |
IPS0358N |
IPS0354P |
IPS0358P |
|
Hệ thống |
NTSC |
PAL |
|
Nguồn cung cấp |
AC 24V ± 10% |
AC 100~240V± 10% |
AC 24V ± 10% |
AC 100~240V± 10% |
|
Nguồn tiêu thụ |
25W |
|
Màn cảm ứng
|
Sony ¼” Exview HAD CCD |
|
Hiệu ứng hình ảnh |
768(H) x 494(V) |
752(H) x 582(V) |
|
Tần số quét |
15.734 KHz(H), 59.94 Hz (V) |
15.625 KHz(H), 50 Hz (V) |
Độ nhạy sáng
|
Màu: 0.1 Lux trên F1.6, đơn màu: 0.01 Lux at F1.6 |
|
Độ phân giải |
Màu: 520 TV lines, Đơn màu: 580 lines |
|
Nhiệt độ điều chỉnh |
-10oC ~ + 50oC (14oF ~ 122oF) |
|
Kích thước |
Thân: 326mm (H) x 210mm(D) |
|
Trọng lượng |
3400g |
|
Tốc độ |
0.15o /s ~ 120o /s 8 steps, 16 steps / khoảng cài sẵn 1o /s ~ 225o /s |
|
Độ dài tiêu cự |
3.43mm ~ 85.7mm |
|
Tỉ lệ zoom |
35X zoom quang
Độ dài tiêu cự: 3.43mm ~ 120mm |
|
Góc xem |
68.6o (D) 57.8o (H) 43.7o(V) tele: 2.23o (D) 1.70o (H) 1.30o(V) |
|
Bảo mật |
Cho phép 10 tài khoản hoạt động
Mã hóa chuẩn HTTP 64base
Nhiều cấp độ tài khoản người dùng và password bảo vệ |
|
Người dùng |
Nhiều cấp độ tài khoản bảo vệ
Không giới hạn người dùng |
|
Bộ xử lý trung tâm, bộ nhớ |
Nhúng SoC ARM926, 166 Mhz, 64MB DDR, 4 MB bộ nhớ flash |
|
Yêu cầu máy trạm |
OS: Windows 2000, Windows XP, Windows Vista
Trình duyệt: Windows Internet Explorer 5.0 hoặc cao hơn
CPU: Intel Pentium 4 1.8GHz trở lên
RAM: 512MB trở lên |
|
Giao thức mạng |
IP, TCP, UDP, HTTP, SMTP, ESMTP, NTP, DDNS, FTP, ARP, DHCP, PPPOE, DNS, Telnet |
|
Hệ điều hành |
Nhúng Linux 2.6.9 | |